IELTS Online
IELTS Speaking part 3 Topic Losing things: Bài mẫu và từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Losing things
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Losing things
- 2.1. What should parents do to teach their children not to lose things?
- 2.2. Should parents teach their children to return things lost by others?
- 2.3. What do people often do after losing things?
- 2.4. What kind of people tend to lose things more often than others?
- 2.5. What are some common items that people tend to lose easily?
- 2.6. What do you think are the reasons why some people pick up lost things and don't give them back?
- 2.7. Why do some people find lost things easier than others?
- 3. Từ vựng topic Losing things
- 4. Khóa học IELTS online uy tín tại Langmaster
Trong IELTS Speaking Part 3, chủ đề losing things không chỉ xoay quanh việc làm mất đồ cá nhân mà còn kiểm tra khả năng phân tích nguyên nhân, hệ quả và góc nhìn xã hội của thí sinh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách triển khai câu trả lời cho losing things IELTS Speaking Part 3, kèm theo từ vựng học thuật, ý tưởng mở rộng và cách trả lời logic để ghi điểm cao với giám khảo.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Losing things
Dưới đây là một số câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Losing Things phổ biến:
- What should parents do to teach their children not to lose things? → Cha mẹ nên làm gì để dạy con cái không làm mất đồ?
- Should parents teach their children to return things lost by others? → Cha mẹ có nên dạy con cái trả lại đồ bị mất của người khác không?
- What do people often do after losing things? → Mọi người thường làm gì sau khi làm mất đồ?
- What kind of people tend to lose things more often than others? → Những kiểu người nào thường hay làm mất đồ hơn người khác?
- What are some common items that people tend to lose easily? → Những món đồ nào mà mọi người thường dễ làm mất?
- What do you think are the reasons why some people pick up lost things and don't give them back? → Theo bạn, vì sao một số người nhặt được đồ bị mất nhưng không trả lại?
- Why do some people find lost things easier than others? → Vì sao một số người tìm lại đồ bị mất dễ hơn những người khác?
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Losing things
2.1. What should parents do to teach their children not to lose things?
Answer: Yes, I believe parents definitely should teach their children to return things lost by others. This is because such behaviour helps children develop moral values like honesty and respect for other people’s property. If children grow up understanding that keeping lost items is wrong, they are more likely to become responsible adults who care about social rules. On a wider level, this kind of upbringing can contribute to a more trustworthy and ethical society.
Dịch: Có, tôi tin rằng cha mẹ chắc chắn nên dạy con cái trả lại đồ bị mất của người khác. Bởi vì hành vi này giúp trẻ hình thành những giá trị đạo đức như sự trung thực và tôn trọng tài sản của người khác. Nếu trẻ lớn lên với nhận thức rằng giữ đồ thất lạc là sai, các em sẽ có nhiều khả năng trở thành những người lớn có trách nhiệm và tuân thủ các chuẩn mực xã hội. Ở góc độ rộng hơn, cách nuôi dạy này có thể góp phần xây dựng một xã hội đáng tin cậy và có đạo đức hơn.
Từ vựng cần lưu ý
- moral values – giá trị đạo đức
- respect other people’s property – tôn trọng tài sản của người khác
- responsible adults – người lớn có trách nhiệm
- social rules – chuẩn mực xã hội
- ethical society – xã hội có đạo đức
>> Xem thêm:
- IELTS Speaking Part 3: Dạng câu hỏi Causes - Effects - Solutions
- IELTS Speaking Part 3: Cách trả lời dạng câu hỏi Evaluate
2.2. Should parents teach their children to return things lost by others?
Answer: Yes, parents should definitely teach their children to return things lost by others, because this behaviour goes beyond personal honesty and reflects social responsibility. When children are taught to do the right thing even when no one is watching, they learn the importance of integrity. Moreover, returning lost items helps children understand empathy, as they can imagine how stressful it would be to lose something valuable. From a societal perspective, if more people were educated this way from childhood, trust among individuals would be much stronger.
Dịch: Có, cha mẹ chắc chắn nên dạy con cái trả lại đồ bị mất của người khác, bởi vì hành vi này không chỉ thể hiện sự trung thực cá nhân mà còn phản ánh trách nhiệm xã hội. Khi trẻ được dạy làm điều đúng đắn ngay cả khi không ai giám sát, các em sẽ hiểu được giá trị của sự liêm chính. Hơn nữa, việc trả lại đồ thất lạc giúp trẻ học được sự đồng cảm, vì các em có thể hình dung cảm giác căng thẳng khi làm mất một món đồ quan trọng. Ở góc độ xã hội, nếu nhiều người được giáo dục như vậy từ nhỏ, niềm tin giữa các cá nhân sẽ trở nên mạnh mẽ hơn rất nhiều.
Từ vựng cần lưu ý
- social responsibility – trách nhiệm xã hội
- integrity – sự liêm chính
- do the right thing – làm điều đúng đắn
- show empathy – thể hiện sự đồng cảm
- trust among individuals – niềm tin giữa các cá nhân
2.3. What do people often do after losing things?
Answer: After losing something, most people initially try to retrace their steps and check places they have recently visited. If that does not work, they often ask people nearby or contact a lost-and-found office, especially in public places. However, when the lost item is not very valuable, some people simply accept the situation and move on. In contrast, losing important belongings can cause anxiety and frustration, particularly when the item is difficult to replace.
Dịch: Sau khi làm mất đồ, hầu hết mọi người sẽ cố gắng nhớ lại các bước đã đi và kiểm tra những nơi họ vừa đến. Nếu cách này không hiệu quả, họ thường hỏi những người xung quanh hoặc liên hệ với quầy đồ thất lạc, đặc biệt là ở nơi công cộng. Tuy nhiên, khi món đồ không có giá trị lớn, một số người chỉ đơn giản chấp nhận và bỏ qua. Ngược lại, việc mất những đồ quan trọng có thể gây lo lắng và bực bội, nhất là khi món đồ đó khó thay thế.
Từ vựng cần lưu ý
- retrace their steps – lần lại các bước đã đi
- lost-and-found office – quầy đồ thất lạc
- accept the situation – chấp nhận tình huống
- valuable belongings – đồ đạc có giá trị
>> Xem thêm: Top sách luyện IELTS Speaking hiệu quả theo từng trình độ
2.4. What kind of people tend to lose things more often than others?
Answer: People who are careless or easily distracted tend to lose things more often than others. For example, individuals who are constantly in a hurry or under a lot of pressure may forget where they place their belongings. In addition, people who lack organization often misplace items because they do not have fixed routines or storage habits. By contrast, well-organized people usually keep track of their possessions more effectively.
Dịch: Những người bất cẩn hoặc dễ bị phân tâm thường làm mất đồ nhiều hơn người khác. Ví dụ, những người luôn vội vàng hoặc chịu nhiều áp lực có thể quên mình đã để đồ ở đâu. Ngoài ra, những người thiếu tính ngăn nắp thường để nhầm đồ vì họ không có thói quen hay vị trí cố định để cất đồ. Ngược lại, những người có tổ chức thường quản lý đồ đạc của mình hiệu quả hơn.
Từ vựng cần nhớ
- careless individuals – những người bất cẩn
- easily distracted – dễ mất tập trung
- under a lot of pressure – chịu nhiều áp lực
- lack organization – thiếu tính tổ chức
2.5. What are some common items that people tend to lose easily?
Answer: People tend to lose small and frequently used items more easily than larger ones. For example, objects like keys, wallets, mobile phones or earphones are often misplaced because people use them many times a day. In addition, these items are usually carried around and placed in different locations, which increases the chance of forgetting where they were left. Modern lifestyles, which are fast-paced and stressful, also make people less attentive to their belongings.
Dịch: Mọi người thường dễ làm mất những món đồ nhỏ và được sử dụng thường xuyên hơn các vật dụng lớn. Ví dụ, chìa khóa, ví, điện thoại hay tai nghe rất hay bị để nhầm chỗ vì chúng được dùng nhiều lần trong ngày. Ngoài ra, những món đồ này thường được mang theo và đặt ở nhiều nơi khác nhau, làm tăng khả năng bị quên vị trí. Lối sống hiện đại nhanh và nhiều áp lực cũng khiến mọi người ít chú ý hơn đến đồ dùng cá nhân của mình.
Từ vựng cần lưu ý:
- frequently used items – đồ dùng thường xuyên
- misplace belongings – để nhầm đồ
- carry around – mang theo bên mình
- fast-paced lifestyle – lối sống nhanh
- pay attention to – chú ý đến
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Globalization: Câu hỏi và bài mẫu
2.6. What do you think are the reasons why some people pick up lost things and don't give them back?
Answer: There are several underlying reasons why some people pick up lost items and choose not to return them. Firstly, a lack of moral education plays an important role, as some individuals are not taught from a young age to respect other people’s property. Secondly, financial pressure can influence people’s decisions, especially when the lost item is valuable and they believe it could improve their situation. Another factor is anonymity, because in public places people often feel that they will not be identified or held accountable for their actions. Finally, some people simply lack empathy and fail to consider the emotional stress experienced by the person who lost the item.
Dịch: Có một số nguyên nhân sâu xa khiến một số người nhặt được đồ bị mất nhưng không trả lại. Thứ nhất, sự thiếu hụt giáo dục đạo đức đóng vai trò quan trọng, vì một số người không được dạy từ nhỏ cách tôn trọng tài sản của người khác. Thứ hai, áp lực tài chính có thể ảnh hưởng đến quyết định của họ, đặc biệt khi món đồ bị mất có giá trị và họ tin rằng nó có thể cải thiện hoàn cảnh của mình. Một yếu tố khác là tính ẩn danh, bởi vì ở nơi công cộng, mọi người thường cảm thấy mình sẽ không bị nhận diện hay chịu trách nhiệm cho hành động đó. Cuối cùng, một số người đơn giản là thiếu sự đồng cảm và không nghĩ đến căng thẳng cảm xúc của người làm mất đồ.
Từ vựng cần lưu ý
- financial pressure – áp lực tài chính
- remain anonymous – giữ tính ẩn danh
- be held accountable – bị quy trách nhiệm
- lack empathy – thiếu sự đồng cảm
- emotional stress – căng thẳng cảm xúc
>> Xem thêm: Cách mở rộng câu trả lời IELTS Speaking hay nhất
2.7. Why do some people find lost things easier than others?
Answer: Some people find lost things more easily than others mainly because of their habits and mindset. Firstly, organized people usually have fixed places for their belongings, so when something goes missing, they can quickly narrow down where it might be. Secondly, people who stay calm under pressure tend to think more clearly and can retrace their steps more effectively. In contrast, those who panic easily often become confused and forget important details. Additionally, being attentive in daily life helps people remember where they last placed their belongings, making the search process much easier.
Dịch: Một số người tìm lại đồ bị mất dễ hơn người khác chủ yếu là do thói quen và cách suy nghĩ của họ. Thứ nhất, những người sống ngăn nắp thường có vị trí cố định cho đồ dùng cá nhân, vì vậy khi một món đồ bị mất, họ có thể nhanh chóng khoanh vùng nơi có khả năng đã để nó. Thứ hai, những người giữ được sự bình tĩnh khi gặp áp lực thường suy nghĩ rõ ràng hơn và có thể lần lại các bước đã đi một cách hiệu quả. Ngược lại, những người dễ hoảng loạn thường bị rối và quên đi những chi tiết quan trọng. Ngoài ra, việc sống chú ý trong sinh hoạt hằng ngày giúp mọi người nhớ rõ hơn lần cuối họ để đồ ở đâu, từ đó việc tìm kiếm trở nên dễ dàng hơn.
Từ vựng cần lưu ý
- fixed places for belongings – vị trí cố định cho đồ dùng
- stay calm under pressure – giữ bình tĩnh khi chịu áp lực
- retrace their steps – lần lại các bước đã đi
- panic easily – dễ hoảng loạn
3. Từ vựng topic Losing things
Với topic Losing Things, thí sinh nên ưu tiên sử dụng các từ và cụm từ mang tính trừu tượng, mô tả hành vi – thói quen – đạo đức xã hội, thay vì chỉ dùng những từ đơn giản như lose hay forget. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng giúp bạn triển khai ý sâu hơn, nói tự nhiên và nâng band Speaking hiệu quả.
- misplace belongings – để nhầm đồ
- lose track of something – quên mất vị trí của một thứ gì đó
- frequently used items – những món đồ được sử dụng thường xuyên
- personal belongings – đồ dùng cá nhân
- fixed places for belongings – vị trí cố định cho đồ dùng
- retrace one’s steps – lần lại các bước đã đi
- stay calm under pressure – giữ bình tĩnh khi gặp áp lực
- panic easily – dễ hoảng loạn
- pay attention to details – chú ý đến chi tiết
- underlying reasons – nguyên nhân sâu xa
- financial pressure – áp lực tài chính
- emotional stress – căng thẳng cảm xúc
- remain anonymous – giữ tính ẩn danh
- build trust in society – xây dựng niềm tin trong xã hội
- shape one’s character – hình thành nhân cách
- moral education – giáo dục đạo đức
- a sense of honesty – ý thức trung thực
- social responsibility – trách nhiệm xã hội
- respect other people’s property – tôn trọng tài sản của người khác
- lack moral awareness – thiếu ý thức đạo đức
- dishonest behaviour – hành vi không trung thực
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3: Những lỗi thường gặp và cách khắc phục
4. Khóa học IELTS online uy tín tại Langmaster
Nếu bạn đang tìm cách xử lý mượt mà các câu hỏi thuộc chủ đề IELTS Speaking Part 3 Losing things, thì việc học đúng phương pháp và có người hướng dẫn sát sao là cực kỳ quan trọng. Với chất lượng giảng dạy uy tín và lộ trình cá nhân hóa, khóa IELTS online tại Langmaster là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn nâng band Speaking nhanh chóng và hiệu quả.
Một trong những điểm mạnh nhất khi học IELTS online tại Langmaster là sĩ số lớp chỉ từ 7-10 học viên. Không còn tình trạng lớp quá đông khiến bạn không được thực hành, mỗi buổi học đều tạo ra môi trường nói thực sự.
Đội ngũ giáo viên IELTS tại Langmaster đều sở hữu chứng chỉ IELTS 7.5 trở lên và được đào tạo bài bản về sư phạm. Mỗi học viên đều được theo dõi tiến độ học tập cá nhân; Chấm chữa bài đầy đủ trong 24 giờ và nhận feedback cụ thể, có định hướng rõ ràng trong học tập.
Ngay từ buổi đầu, bạn sẽ được kiểm tra đủ 4 kỹ năng, giúp Langmaster xây dựng lộ trình phù hợp nhất. Kết quả kiểm tra sẽ quyết định bạn thuộc nhóm trình độ nào và có báo cáo tiến độ mỗi tháng để theo dõi sự phát triển. Cách học này đảm bảo bạn không bị học lan man, mà tập trung chính xác vào những phần cần cải thiện
Langmaster là một trong số ít trung tâm có cam kết đầu ra bằng văn bản. Nếu bạn chưa đạt band điểm đã đăng ký, bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt đúng mục tiêu. Điều này giúp học viên hoàn toàn yên tâm rằng việc học online vẫn đảm bảo chất lượng, không hề thua kém lớp trực tiếp.
Hiện tại, Langmaster đang mở lớp học thử online miễn phí để bạn trải nghiệm trực tiếp chất lượng lớp học. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn hiểu rõ môi trường học trước khi đưa ra quyết định.
Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng Langmaster và đạt được band điểm mà bạn mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bài mẫu chủ đề Teamwork IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng hữu ích. Câu hỏi: 1. Do you like teamwork? 2. What do you learn from working in a team?
Tìm hiểu cách trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3 volunteer work một cách tự tin và ấn tượng. Khám phá từ vựng hữu ích và ví dụ cụ thể để nâng cao điểm số trong kỳ thi IELTS của bạn.
Cách để đạt IELTS Speaking band 5 hiệu quả. Cung cấp tiêu chí chấm, lộ trình ôn luyện và bài mẫu, giúp bạn dễ dàng chinh phục band 5 Speaking.
Bài viết tổng hợp IELTS Speaking Vocabulary 15 chủ đề thường gặp: Family, Free time, Sports, Hobbies, Travel, Media, Health, Social and Global problems,...
Giải chi tiết Cambridge IELTS 10 Test 2 Speaking Part 3 với chủ đề local business và people in business, kèm bài mẫu Band 8+ và từ vựng ghi điểm.



